Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
comprehensible (adj): dễ hiểu
comprehensive (adj): toàn diện
=> sửa thành comprehensive
Tạm dịch: Khi có những quan điểm hoàn toàn trái ngược nhau về một vấn đề lớn liên quan đến hàng triệu
người, thì việc thực hiện nghiên cứu toàn diện sẽ rất có ý nghĩa.